| [se coucher] |
| tự động từ |
| | nằm ra |
| | Se coucher sur la terre |
| nằm ra đất |
| | đi ngủ |
| | Se coucher tard |
| đi ngủ muộn |
| | Il est l'heure d'aller se coucher |
| đến giờ đi ngủ |
| | Je vais me coucher |
| tôi đi ngủ |
| | lặn |
| | Le soleil se couche |
| mặt trời lặn |
| | allez vous coucher ! |
| | (thân mật) bước đi, để cho người ta yên! |
| | comme on fait son lit, on se couche |
| | mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão |
| | se coucher comme les poules |
| | chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm |
| | une Marie couche - toi là |
| | một cô gái dễ dãi |